Tác dụng phụ của corticoid: hiểu đúng để dùng an toàn và có trách nhiệm
Corticoid (corticosteroid) là nhóm thuốc giảm viêm – điều hòa miễn dịch rất mạnh, được dùng cho dị ứng, hen, viêm da, bệnh tự miễn, viêm khớp và một số rối loạn nội tiết. Tuy vậy, tác dụng phụ của corticoid rất đa dạng: có thể xuất hiện sớm hoặc muộn, tại chỗ hoặc toàn thân, thậm chí bùng phát sau khi ngừng thuốc. Nhận diện đúng nguy cơ, yếu tố làm nặng và các tín hiệu cảnh báo giúp người bệnh phối hợp tốt với bác sĩ, giảm rủi ro và tối ưu hiệu quả điều trị.
Bài viết giải thích cơ chế và các nhóm tác dụng phụ của corticoid theo từng đường dùng (uống, hít/xịt, bôi, tiêm/nhỏ mắt). Đồng thời gợi ý thói quen sinh hoạt, theo dõi sức khỏe để hạn chế tác dụng không mong muốn của corticoid như loãng xương do corticoid hay suy thượng thận. Nội dung mang tính giáo dục sức khỏe và không thay thế tư vấn, kế hoạch điều trị cá nhân hóa.
Vì sao có tác dụng phụ của corticoid?
Corticoid là dẫn xuất của hormone tuyến thượng thận. Thuốc gắn lên thụ thể glucocorticoid và ức chế các chất trung gian gây viêm. Nhờ thế, các triệu chứng như sưng, đỏ, ngứa, khó thở giảm nhanh. Nhưng hệ miễn dịch cũng bị “hạ giọng”, làm cơ thể dễ nhiễm trùng. Ở chuyển hóa, corticoid thúc đẩy tân tạo đường, giữ muối nước, phân giải protein và mỡ. Hệ quả là tăng đường huyết, tăng huyết áp, teo cơ, thay đổi phân bố mỡ và thay đổi da – những ảnh hưởng không mong muốn của corticoid.
Mức độ và tần suất tác dụng phụ của corticoid phụ thuộc vào loại thuốc, liều, thời gian, đường dùng, độ nhạy cảm cá nhân, bệnh nền (đái tháo đường, tăng huyết áp, loãng xương, loét dạ dày, glaucoma…), tuổi (trẻ em, người lớn tuổi) và việc dùng kèm thuốc khác (NSAID, thuốc chống đông…).
Các nhóm tác dụng phụ của corticoid thường gặp
Tác dụng phụ sớm (xuất hiện trong vài ngày – vài tuần)
Những tác dụng phụ của corticoid có thể đến rất sớm, nhất là khi dùng liều cao hoặc có bệnh nền.
- Hệ tiêu hóa: kích ứng niêm mạc dạ dày, đau thượng vị; nặng có thể loét dạ dày – tá tràng và xuất huyết, nhất là khi dùng kèm NSAID.
- Thần kinh – tâm thần: mất ngủ, bồn chồn, hưng phấn, thay đổi khí sắc; ở liều cao có thể lú lẫn, hoang tưởng, trầm cảm, đặc biệt ở người có tiền sử rối loạn tâm thần.
- Nhiễm trùng: tăng nguy cơ nhiễm khuẩn cơ hội hoặc bùng phát lao tiềm ẩn; các nhiễm virus như thủy đậu, zona, herpes có thể nặng hơn; nấm miệng – hầu, candida ở da và niêm mạc dễ xuất hiện.
- Chuyển hóa: tăng đường huyết thoáng qua khiến mệt, khát nhiều, tiểu nhiều; giữ muối nước gây phù, nặng mặt.
Tác dụng phụ muộn (khi dùng kéo dài, kể cả liều vừa – thấp)
Khi dùng kéo dài, tác dụng phụ của corticoid dễ tích lũy và lan rộng trên da, xương, mắt và chuyển hóa.
1) Trên da – mô mềm (hội chứng Cushing do thuốc)
Những thay đổi trên da – mô mềm là nhóm tác dụng phụ của corticoid thường gặp.
- Da mỏng, dễ bầm, chậm lành vết thương.
- Rạn da hồng – tím ở ngực, bụng, mông, đùi.
- Tăng mọc lông, mụn trứng cá do thay đổi nội tiết.
- Teo cơ tứ chi, yếu cơ do dị hóa protein.
- Thay đổi phân bố mỡ: “mặt trăng”, “gù trâu”.
2) Trên xương – cơ
Loãng xương do corticoid có thể tiến triển nhanh và tăng nguy cơ gãy xương.
- Giảm mật độ xương nhanh trong vài tháng đầu; tăng nguy cơ gãy xương (cột sống, cổ xương đùi) ngay cả khi không sang chấn rõ.
- Hoại tử vô mạch, đặc biệt chỏm xương đùi, gây đau dữ dội và hạn chế vận động.
- Trẻ em: chậm phát triển chiều cao khi dùng kéo dài.
3) Trên mắt
Nhiều người chỉ phát hiện tác dụng phụ của corticoid trên mắt khi đã muộn do diễn tiến âm thầm.
- Đục thủy tinh thể dưới bao sau là biến chứng kinh điển khi dùng dài ngày.
- Tăng nhãn áp (glaucoma) có thể âm thầm; cần đo nhãn áp định kỳ, đặc biệt khi có yếu tố nguy cơ.
- Nguy cơ loét giác mạc nếu lạm dụng ở các bệnh lý nhiễm trùng mắt.
4) Tim mạch – chuyển hóa – nội tiết
Nhóm tác dụng phụ của corticoid này ảnh hưởng trực tiếp đến huyết áp, đường máu và nội tiết.
- Tăng huyết áp, dễ khó kiểm soát; dài hạn làm tăng nguy cơ xơ vữa.
- Rối loạn lipid máu, tăng đường huyết, làm khởi phát hoặc nặng lên đái tháo đường.
- Rối loạn kinh nguyệt; rối loạn điện giải (hạ kali, kiềm chuyển hóa).
Tác dụng phụ sau khi ngừng thuốc (do ức chế trục thượng thận)
Khi trục thượng thận bị ức chế, tác dụng phụ của corticoid có thể bùng phát ngay sau khi dừng đột ngột.
Nếu dùng liều cao hoặc kéo dài, tuyến thượng thận có thể “ngủ quên”. Khi dừng đột ngột, cơ thể không kịp tự sản xuất cortisol, gây mệt mỏi, chán ăn, buồn nôn – nôn, đau mỏi, có thể tụt huyết áp. Vì vậy, việc giảm liều luôn cần được bác sĩ xây dựng lộ trình phù hợp và theo dõi. Bác sĩ có thể kiểm tra khả năng đáp ứng thượng thận sau một thời gian giảm liều bằng các xét nghiệm chuyên biệt.
Đặc thù tác dụng phụ của corticoid theo đường dùng
1) Corticoid đường uống/toàn thân
Đường toàn thân gây tác dụng phụ của corticoid rộng khắp và tăng theo liều – thời gian.
Tác động trên toàn cơ thể nên nguy cơ cao hơn. Các nhóm tác dụng phụ ở phần trên đều có thể gặp, với xác suất tăng theo liều và thời gian. Ở người có nền đái tháo đường, tăng huyết áp, loãng xương, loét dạ dày, glaucoma, nhiễm trùng mạn tính… nguy cơ thường cao hơn và cần được theo dõi sát.
2) Corticoid dạng hít và xịt mũi
Với dạng hít/xịt, tác dụng không mong muốn của corticoid chủ yếu ở đường thở và vùng miệng – họng.
- Thường an toàn hơn đường uống vì chủ yếu tác dụng tại chỗ đường thở.
- Hay gặp: nấm miệng – họng (tưa lưỡi), khàn tiếng. Súc miệng – họng sau mỗi lần dùng và kỹ thuật hít đúng giúp giảm đáng kể nguy cơ.
3) Corticoid dạng bôi ngoài da
Corticoid bôi ngoài da dễ gây tác dụng phụ tại chỗ nếu lạm dụng hoặc bôi sai vị trí.
- Teo da, mỏng da, giãn mạch nông; rạn da khi lạm dụng hoặc bôi trên vùng da mỏng như mí, bẹn, nách.
- “Mụn do corticoid”, trứng cá bùng phát, viêm da quanh miệng (perioral dermatitis) khi dùng kéo dài ở vùng mặt.
- Dễ che lấp – làm nặng nhiễm nấm da (tinea incognito), nhiễm khuẩn khu trú.
- Nguy cơ vòng xoắn “ngứa – bôi – đỡ nhanh – bôi tiếp” dẫn tới lệ thuộc hành vi; cần bác sĩ da liễu chẩn đoán và điều chỉnh.
Lưu ý: lựa chọn loại corticoid bôi theo “độ mạnh” (nhẹ, trung bình, mạnh, rất mạnh) phụ thuộc vị trí, độ dày da và bệnh lý; việc này cần bác sĩ quyết định. Không tự bôi quanh mắt hoặc vùng sinh dục nếu chưa được thăm khám.
4) Corticoid nhỏ/tiêm tại mắt hoặc tiêm nội khớp
Nhỏ/tiêm tại mắt và tiêm nội khớp vẫn có nguy cơ gây tác dụng phụ của corticoid nếu dùng dài ngày.
Nhỏ mắt kéo dài làm tăng nguy cơ đục thủy tinh thể, tăng nhãn áp; vì vậy cần khám mắt định kỳ 6–12 tháng/lần và đo nhãn áp mỗi 6 tháng theo hẹn bác sĩ. Với tiêm nội khớp, luôn loại trừ nhiễm trùng tại chỗ và cân nhắc thận trọng nếu có rối loạn đông máu hoặc đang dùng thuốc chống đông; quyết định chỉ được thực hiện bởi bác sĩ có chuyên môn.
Ai dễ gặp tác dụng phụ của corticoid hơn?
Các nhóm dưới đây có nguy cơ cao gặp tác dụng không mong muốn của corticoid, cần theo dõi chặt chẽ.
- Người cao tuổi; trẻ em (nhạy với ức chế tăng trưởng).
- Người có đái tháo đường, tăng huyết áp, rối loạn mỡ máu, loãng xương, loét dạ dày – tá tràng, bệnh mắt (glaucoma, đục thủy tinh thể), bệnh lao tiềm ẩn, viêm gan mạn, suy giảm miễn dịch.
- Người đang dùng NSAID, rượu bia nhiều, hút thuốc lá.
- Phụ nữ mang thai/cho con bú: cần được bác sĩ đánh giá kỹ lợi ích – nguy cơ ở từng giai đoạn.
Dấu hiệu cảnh báo cần khám ngay
Khi gặp các dấu hiệu dưới đây, hãy lưu ý khả năng tác dụng phụ của corticoid và đi khám sớm.
- Đau bụng dữ dội, nôn ói ra máu, đi ngoài phân đen.
- Mờ mắt, đau nhức mắt, nhìn quầng xanh đỏ, nhạy sáng.
- Khó thở, sốt, ho đàm vàng xanh, đau ngực.
- Phù chân tay, tăng cân nhanh, đau xương – khớp mới xuất hiện không rõ nguyên nhân.
- Rối loạn tâm thần: hoang tưởng, trầm cảm nặng, ý nghĩ làm hại bản thân.
- Choáng váng, tụt huyết áp, mệt kiệt, chán ăn sau khi tự ý dừng thuốc.
Các cách giảm thiểu rủi ro khi phải dùng corticoid
Không phải ai cũng gặp tác dụng phụ của corticoid. Với kế hoạch hợp lý và lối sống tốt, rủi ro có thể giảm rõ rệt.
- Tuân thủ đơn thuốc và tái khám theo hẹn; không tự tăng – giảm liều hay dừng thuốc đột ngột.
- Trao đổi với bác sĩ về khả năng dùng liệu trình ngắt quãng hoặc giảm liều khi bệnh đã kiểm soát ổn định.
- Chế độ ăn: giảm đường đơn, hạn chế đồ chiên rán và mỡ bão hòa; tiết chế muối để tránh giữ nước – tăng huyết áp; ưu tiên đạm nạc và thực phẩm giàu kali (chuối, bơ, rau lá xanh) khi phù hợp; tăng cường thực phẩm giàu canxi, vitamin D và rau xanh để giảm nguy cơ loãng xương do corticoid.
- Vận động: duy trì tập thể dục phù hợp sức khỏe, kết hợp bài tập chịu trọng lượng, sức mạnh cơ và thăng bằng để hỗ trợ xương – cơ.
- Theo dõi sức khỏe định kỳ: đo huyết áp, đường huyết; xét nghiệm mỡ máu theo chỉ định; đánh giá mật độ xương khi cần; khám mắt 6–12 tháng/lần và đo nhãn áp mỗi 6 tháng khi có dùng kéo dài.
- Vệ sinh răng miệng – hầu họng sau khi hít/xịt corticoid để giảm nấm miệng; học kỹ thuật hít đúng.
- Với thuốc bôi: chỉ dùng theo chẩn đoán và theo dõi của bác sĩ da liễu; tránh bôi kéo dài ở vùng da mỏng; báo ngay nếu có mỏng da, giãn mạch, rát bỏng. Đây là cách giảm nguy cơ khi dùng corticoid bôi ngoài da.
Bảng tóm tắt tác dụng phụ nổi bật theo đường dùng
Bảng sau giúp hình dung nhanh các tác dụng phụ của corticoid theo từng đường dùng và lưu ý thực hành.
| Đường dùng | Tác dụng phụ tại chỗ | Tác dụng phụ toàn thân/khác | Lưu ý chính |
|---|---|---|---|
| Uống/tiêm toàn thân | — | Loét dạ dày, tăng đường huyết – huyết áp, nhiễm trùng, Cushing do thuốc, loãng xương, đục thủy tinh thể, tăng nhãn áp, rối loạn tâm thần; suy thượng thận khi ngừng đột ngột | Luôn theo dõi huyết áp, đường huyết; không tự ý dừng; trao đổi kế hoạch giảm liều với bác sĩ |
| Hít/xịt mũi | Nấm miệng – họng, khàn tiếng, kích ứng họng | Ít hơn so với đường uống, nhưng vẫn có khi liều cao/kéo dài | Súc miệng sau mỗi lần dùng; kỹ thuật hít đúng |
| Bôi ngoài da | Teo da, rạn da, giãn mạch, mụn, viêm da quanh miệng; che lấp nhiễm nấm | Hấp thu toàn thân có thể xảy ra nếu bôi rộng/kéo dài/corticoid rất mạnh | Chỉ dùng theo chỉ định da liễu; thận trọng vùng mặt, mí, bẹn |
| Nhỏ mắt/tiêm quanh mắt | Kích ứng, khô mắt | Đục thủy tinh thể, tăng nhãn áp | Khám mắt định kỳ 6–12 tháng; đo nhãn áp theo hẹn |
Khoảng trống hay bị hiểu sai: corticoid trong chăm sóc da, mỹ phẩm và sau thủ thuật
Nhiều hiểu lầm khiến người dùng bỏ qua nguy cơ tác dụng phụ của corticoid trong chăm sóc da và thẩm mỹ.
“Kem trộn” có chứa corticoid: trắng nhanh, hại lâu
Một số sản phẩm không rõ nguồn gốc trộn corticoid để tạo cảm giác da trắng nhanh, mịn, giảm sưng mụn chỉ sau vài ngày. Thực chất đây là hiệu ứng chống viêm mạnh ngắn hạn và là nguyên nhân gây nhiều tác dụng phụ của corticoid trên da. Khi dùng kéo dài, da mỏng, giãn mạch, tăng mụn đỏ dai dẳng, nám – tăng sắc tố, rối loạn hàng rào bảo vệ; ngừng đột ngột dễ bùng viêm, đỏ rát, ngứa dữ dội. Thậm chí, nhiễm nấm – vi khuẩn bị “che mặt” nên khó chẩn đoán và điều trị hơn. Bất kỳ sản phẩm nào hứa hẹn “trắng – mịn tức thì”, giá rẻ, không công bố thành phần rõ ràng đều đáng cảnh giác. Việc chẩn đoán và xử trí là nhiệm vụ của bác sĩ da liễu; người bệnh không nên tự “cai” hoặc thay thế bằng corticoid nồng độ khác tại nhà.
Viêm da quanh miệng và “mụn do corticoid”
Viêm da quanh miệng thường khởi phát sau thời gian bôi corticoid ở vùng mặt: sẩn đỏ, rát, châm chích, mụn nước nhỏ quanh miệng – mũi – cằm; khi ngừng tự ý thường bùng lên mạnh hơn. “Mụn do corticoid” là mụn đỏ viêm lan tỏa, đôi khi kèm mụn mủ nhỏ, xuất hiện sau dùng corticoid đường toàn thân hoặc bôi mạnh kéo dài. Đây đều là tác dụng không mong muốn của corticoid và cần bác sĩ đánh giá để lên kế hoạch xử trí, cai thuốc an toàn.
“Lệ thuộc corticoid” và hiện tượng đỏ da kéo dài
Một số người dùng corticoid bôi lâu ngày mô tả cảm giác “bắt buộc phải bôi mới êm”, nếu dừng thì đỏ rát bùng phát. Đây là sự lệ thuộc về hành vi – sinh lý của da sau ức chế viêm kéo dài. Những phản ứng đỏ rực, nóng rát, châm chích sau ngưng đã được mô tả trong y văn; cơ chế và tiêu chuẩn chẩn đoán vẫn đang được nghiên cứu thêm. Vì vậy, cần loại trừ nhiễm trùng, dị ứng tiếp xúc và lập kế hoạch giảm – chuyển trị để hạn chế tác dụng phụ của corticoid kéo dài.
Corticoid và thủ thuật thẩm mỹ (laser, lăn kim, peel…)
Trong một số quy trình, bác sĩ có thể cân nhắc corticoid rất ngắn ngày để kiểm soát phản ứng viêm quá mức. Tuy nhiên, tự bôi trước/sau thủ thuật theo kinh nghiệm cá nhân mang nhiều rủi ro: chậm lành thương, tăng nguy cơ nhiễm trùng hoặc tăng sắc tố sau viêm. Hãy thông báo đầy đủ lịch sử dùng thuốc để hạn chế tác dụng phụ của corticoid và cá thể hóa kế hoạch an toàn.
Phân biệt corticoid và “steroid đồng hóa”
Corticoid là “steroid chống viêm – ức chế miễn dịch”, khác với “steroid đồng hóa” (anabolic steroid) liên quan lạm dụng trong thể hình. Nhầm lẫn hai khái niệm dẫn tới kỳ thị hoặc lạm dụng không đúng chỗ. Điều quan trọng là dùng đúng chỉ định y khoa, đúng liều – thời gian – đường dùng nhằm giảm tác dụng phụ của corticoid.
Gợi ý trao đổi hiệu quả với bác sĩ
Đặt câu hỏi rõ ràng giúp theo dõi sớm tác dụng phụ của corticoid và tối ưu an toàn điều trị.
- Mục tiêu điều trị của đợt corticoid này là gì? Dự kiến bao lâu? Tiêu chí giảm liều?
- Tôi có bệnh nền A/B/C; kế hoạch theo dõi đường huyết, huyết áp, xương, mắt ra sao?
- Khi nào cần gọi lại hoặc tái khám sớm? Dấu hiệu cảnh báo nào phải đi cấp cứu?
- Tôi đang dùng thuốc D/E/F (kể cả thực phẩm chức năng); có tương tác nào cần lưu ý?
- Với corticoid bôi: vùng nào không nên bôi? Cách nhận biết sớm teo da, giãn mạch?
Chăm sóc lối sống hỗ trợ khi điều trị corticoid
Lối sống lành mạnh giúp cơ thể “chịu đựng” tốt hơn và giảm nguy cơ tác dụng phụ của corticoid.
- Ngủ đủ giấc, cố định giờ đi ngủ – thức dậy để hạn chế mất ngủ do thuốc; trao đổi với bác sĩ về thời điểm dùng thuốc phù hợp với nhịp sinh học cá nhân.
- Ăn đa dạng, ưu tiên thực phẩm tươi, nguyên hạt; hạn chế thực phẩm siêu chế biến, nhiều đường – muối; uống đủ nước.
- Tập luyện đều đặn giúp kiểm soát đường huyết, huyết áp, mỡ máu, hỗ trợ xương – cơ.
- Quản lý căng thẳng: thở chậm, thiền, hoạt động thư giãn; duy trì các mối quan hệ tích cực.
- Không hút thuốc; hạn chế rượu bia để bảo vệ dạ dày, gan và xương.
Những lưu ý an toàn trong các tình huống đặc biệt
Trong những bối cảnh đặc thù dưới đây, cần cảnh giác hơn với tác dụng phụ của corticoid.
- Trẻ em: mọi chỉ định cần bác sĩ nhi, theo dõi chiều cao – cân nặng định kỳ, đặc biệt khi phải dùng kéo dài.
- Người cao tuổi: dễ loãng xương, đục thủy tinh thể, tăng huyết áp; kế hoạch theo dõi cần chặt chẽ.
- Người có bệnh mắt (glaucoma, đục thủy tinh thể): cần tham vấn bác sĩ mắt trước và trong điều trị.
- Người có tiền sử loét dạ dày, đang dùng NSAID: báo với bác sĩ để cân nhắc chiến lược bảo vệ dạ dày.
- Chuẩn bị tiêm chủng: thông báo cho bác sĩ về các liệu trình corticoid đang/đã dùng gần đây nhằm được tư vấn lịch tiêm phù hợp.
Thông điệp then chốt
Nắm vững bản chất và dấu hiệu cảnh báo giúp bạn hạn chế tác dụng phụ của corticoid trong suốt liệu trình.
- Corticoid là công cụ y khoa giá trị, nhưng rủi ro tăng theo liều, thời gian và cách dùng.
- Đường toàn thân có nguy cơ cao nhất; bôi ngoài da và hít/xịt thường an toàn hơn nếu dùng đúng kỹ thuật và thời gian.
- Không tự ý bắt đầu, tăng/giảm liều hay dừng corticoid. Bất kỳ kế hoạch nào cũng cần bác sĩ theo dõi.
- Chế độ ăn – ngủ – vận động là “lá chắn” quan trọng, giúp giảm phần nào tác dụng phụ.
- Khám và theo dõi định kỳ (đường huyết, huyết áp, xương, mắt) giúp phát hiện sớm và xử trí kịp thời biến chứng.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Những thắc mắc sau đây giúp bạn hiểu và phòng ngừa tác dụng phụ của corticoid hiệu quả hơn.
Corticoid có gây nghiện không?
Không theo nghĩa ma túy. Tuy vậy, cơ thể có thể “phụ thuộc sinh lý” nếu dùng kéo dài do ức chế trục thượng thận và sẽ phản ứng xấu khi dừng đột ngột. Ngoài ra, một số người hình thành lệ thuộc hành vi khi bôi ở mặt vì thấy “đỡ nhanh”. Cả hai đều cần kế hoạch giảm – ngừng do bác sĩ xây dựng và giám sát.
Dùng corticoid bao lâu thì loãng xương?
Rất khác nhau. Có người giảm mật độ xương đáng kể chỉ sau vài tháng đầu điều trị, nhất là khi liều cao hoặc đã có yếu tố nguy cơ. Vì vậy, bác sĩ có thể cân nhắc đánh giá xương và tư vấn phòng ngừa loãng xương do corticoid ngay từ khi dự kiến phải dùng kéo dài.
Thuốc hít/xịt có an toàn hơn uống không?
Thường là có. Thuốc hít/xịt chủ yếu tác động tại chỗ đường thở nên ít gây tác dụng phụ toàn thân hơn. Tuy nhiên, dùng liều cao hoặc kỹ thuật hít sai vẫn có thể gây nấm miệng, khàn tiếng, và hiếm gặp hơn là tác động toàn thân. Súc miệng sau mỗi lần dùng và kỹ thuật đúng rất quan trọng.
Corticoid bôi có làm hỏng da vĩnh viễn?
Không phải luôn luôn. Nhiều thay đổi như kích ứng, khô rát có thể cải thiện sau khi điều chỉnh kế hoạch. Nhưng nếu lạm dụng kéo dài, đặc biệt ở vùng da mỏng, có nguy cơ teo da, rạn da và giãn mạch khó hồi phục hoàn toàn. Vì thế, chỉ bôi theo chẩn đoán và thời gian bác sĩ da liễu quyết định.
Ngừng corticoid bị mệt rũ người phải làm gì?
Liên hệ bác sĩ ngay. Triệu chứng mệt kiệt, buồn nôn, chóng mặt, choáng váng sau khi ngừng có thể gợi ý suy thượng thận do dừng đột ngột. Bác sĩ sẽ đánh giá và điều chỉnh lộ trình giảm liều hoặc điều trị hỗ trợ phù hợp.
Lời kết thận trọng
Corticoid vừa là “lưỡi dao mổ” tinh xảo của y học, vừa là “con dao hai lưỡi” nếu dùng sai. Khi được kê đơn đúng và theo dõi chặt, lợi ích thường vượt trội rủi ro. Hãy chủ động trao đổi cùng bác sĩ về mục tiêu, lộ trình, theo dõi và mọi băn khoăn trong suốt liệu trình. Không tự ý mua, tự ý bôi – uống – hít/xịt hay dừng thuốc theo kinh nghiệm truyền miệng. Sự hợp tác hiểu biết giữa người bệnh và bác sĩ chính là chìa khóa để hạn chế tối đa tác dụng phụ của corticoid và dùng thuốc an toàn.
Chú ý: Nội dung bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi áp dụng bất kỳ phương pháp nào. Xem thêm
Cách dùng BHA Obagi cho người mới bắt đầu?





