Giới thiệu sản phẩm One daily women 50 no iron the vitamin shoppe
One daily women 50 no iron The Vitamin Shoppe đến thương hiệu Thực phẩm chức năng The Vitamin Shoppe.
Bổ sung các vitamin, khoáng chất và các dưỡng chất cho cơ thể nữ giới. Hỗ trợ bồi bổ sức khỏe, giảm mệt mỏi, tăng cường sức đề kháng cho cơ thể.
Đối tượng
Đối tượng one daily women 50 no iron the vitamin shoppe Nữ giới trên 50 tuổi.
Lợi ích
Lợi ích one daily women 50 no iron the vitamin shoppe Bổ sung các vitamin, khoáng chất và các dưỡng chất cho cơ thể nữ giới. Hỗ trợ bồi bổ sức khỏe, giảm mệt mỏi, tăng cường sức đề kháng cho cơ thể.
Hướng dẫn sử dụng
Hướng dẫn sử dụng one daily women 50 no iron the vitamin shoppe 1 viên/ngày, nên uống trong bữa ăn để đạt hiệu quả tốt hơn.
Thành phần và lưu ý one daily women 50 no iron the vitamin shoppe
Mỗi viên nén có chứa:
Canxi (dưới dạng calci carbonat và dicalci phosphat): ……300 mg
Magie (dưới dạng magnesi oxid):…………………………………. 200 mg
Vitamin C (dưới dạng Axit Ascorbic):……………………………..100 mg
Chiết xuất nam việt quất cô đặc: …………..…………………80 mg
Kali: …………………………………………………………..….75 mg
Chloride (dưới dạng Kali chlorid):…………………………………. 69 mg
Choline (dưới dạng Choline bitartrat): …………………….…50 mg
Vitamin E (dưới dạng d-alpha tocopheryl succinat):……….. 25 mg
Niacin (Vitamin B3) (dưới dạng niacinamide):……………….. 20 mg NE
Vitamin B6 (dưới dạng pyridoxine HCl): ……………………20 mg
Kẽm (dưới dạng Kẽm sulfat): ………………………………..15 mg
Acid Pantothenic (dưới dạng d-calci pantothenat): ……….10 mg
Vitamin B1 (dưới dạng thiamine mononitrat ): …………….10 mg
Riboflavin (Vitamin B2):…………………………………………….. 10 mg
Lutein: ………………………………………………………….5 mg
Vitamin A (beta caroten): …………………………………….2250 mcg RAE (7500 IU)
Mangan (dưới dạng mangan sulfat):……………………………..2 mg
Folate (tương đương acid folic: 800 mcg): ………………..1360 mcg DFE
Đồng (dưới dạng đồng sulfat): ………………………………1 mg
Boron (phức hợp axit amin boron): …………………………1 mg
Biotin (D-biotin): ……………………………………………….600 mcg
I ốt (từ tảo bẹ): ……………………………………………….150 mcg
Crom (dưới dạng Crom Picolinat): …………………………120 mcg
Molypden (axit amin chelate): ………………………………75 mcg
Selen (axit amin chelate): ………………………………..….55 mcg
Vitamin D3 (dưới dạng Cholecalciferol): ………………….…50 mcg (2000 IU)
Vitamin K (dưới dạng phytonadione): ……………………….45 mcg
Vitamin B12 (dưới dạng cyanocobalamin): ……………..….25 mcg
Phụ liệu : Microcrystalline cellulose, màng bao, natri croscarmellose, axit stearic, magnesium stearate, silicon dioxide, chất màu: riboflavin, titanium dioxid, chiết xuất tảo xoắn vừa đủ.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.