SheerZinc SPF 30 Tinted Sunkissed dermaquest là một sản phẩm chính ngạch do Lona chính thức phân phối từ Nhà cung cấp thị trường Việt Nam
Giới thiệu sản phẩm SheerZinc SPF 30 Tinted Sunkissed dermaquest
hình dung một loại kem chống nắng không chỉ làm dịu các dấu hiệu lão hóa mà còn có tác dụng phục hồi làn da của bạn trước đó đã tiếp xúc với ánh nắng mặt trời. loại kem chống nắng 100% vật lý này đủ nhẹ để dùng dưới lớp trang điểm và khai thác sức mạnh của oxit kẽm để bảo vệ và bảo vệ làn da của bạn; Kem chống nắng dựa trên khoáng chất này hấp thụ nhanh chóng, có tác dụng che chở cho làn da của bạn.
Đối tượng
Đối tượng SheerZinc SPF 30 Tinted Sunkissed dermaquest Bảo vệ protein elastin khỏi tia cực tím gây hại cho da
Bảo vệ protein da không bị phá vỡ
Oxit sắt mang lại màu sắc tự nhiên
Lợi ích
Kem chống nắng Dermaquest Sheerzinc spf 30 phù hợp với mọi loại da, tuy nhiên đặc biệt hiệu quả đối với da nhạy cảm và dễ nổi mụn.
Hướng dẫn sử dụng
Thoa lên mặt và cổ trước khi ra nắng.
Áp dụng lại khi cần thiết hoặc sau khi lau khô bằng khăn, bơi lội hoặc đổ mồ hôi
Thành phần và lưu ý
Active Ingredient: Zinc Oxide 18.6%
Other Ingredients: Water (Aqua), Cyclopentasiloxane, Butylene Glycol,
Glycerin, Caprylic/Capric Triglyceride, Glyceryl Stearate, PEG-100 Stearate,
Polyglyceryl-3 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone, Cyclohexasiloxane,
Sorbitan Stearate, Dimethicone, Polyacrylamide, C13-14 Isoparaffin,
Laureth-7, Phenoxyethanol, Caprylyl Glycol, Ethylhexylglycerin, Hexylene
Glycol, Imperata Cylindrica Root Extract, PEG-8, Carbomer, Triethoxysilylethyl Polydimethylsiloxyethyl Hexyl Dimethicone, Cetyl Alcohol, Lecithin,
Tocopherol, Ascorbyl Palmitate, Ascorbic Acid, Citric Acid, Xanthan Gum,
Polyester-7, Neopentyl Glycol Diheptanoate, Tocopheryl, Linoleate/Oleate,
Teprenone, Phoenix Dactylifera (Date) Fruit Extract, Polygonum Aviculare
Extract, Sodium Lactate, Disodium EDTA, Dipotassium Glycyrrhizate, Arabidopsis Thaliana Extract, Plankton Extract, Micrococcus Lysate, Triethoxycaprylylsilane, Acrylates/C10-30 Alkyl, Acrylate Crosspolymer, Iron Oxides (CI
77491, CI 77492, CI 77499)
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.